Được sử dụng nhiều trong đầu tư chứng khoán, mô hình CAPM được nhà đầu tư lựa chọn để đo lường mức độ lợi nhuận kỳ vọng của một cổ phiếu hay danh mục cụ thể. Do đó, nếu hiểu rõ cách thức công thức này cùng những lưu ý quan trọng, bạn sẽ biết cách lựa chọn cổ phiếu tốt hơn. Ở bài viết này cùng EFX tìm hiểu kỹ hơn về mô hình định giá vốn tài sản (mô hình CAPM) trong chứng khoán nhé!
Mô hình CAPM (mô hình định giá tài sản vốn) là gì?
Mô hình định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model – CAPM) là mô hình mô tả mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng. Trong mô hình này, lợi nhuận kỳ vọng của một chứng khoán bằng lợi nhuận không rủi ro (risk – free) cộng với một khoản bù đắp rủi ro dựa trên cơ sở rủi ro toàn hệ thống của chứng khoán đó. Rủi ro không toàn hệ thống không được xem xét trong mô hình này do nhà đầu tư có thể xây dựng danh muc đầu tư đa dạng hóa để loại bỏ loại rủi ro này.
Mô hình CAPM do William Sharpe phát triển từ những năm 1960 và được ứng dụng rất nhiều trong đầu tư chứng khoán. Mặc dù còn có một số mô hình khác nỗ lực giải thích động thái thị trường nhưng mô hình CAPM là mô hình đơn giản và có khả năng ứng dụng sát thực với thực tiễn.
Công thức tính CAPM
Trong chứng khoán, công thức tính của mô hình CAPM là tổng của lợi tức không có rủi ro và phần bù rủi ro. Trong đó, phần bù rủi ro chính là khoản bồi thường của nhà đầu tư nếu chấp nhận rủi ro khi hệ thống không thể đa dạng hóa được, lúc này tỷ suất sinh lợi sẽ lớn hơn lãi suất phi rủi ro. Công thức tính toán cụ thể là:
- Re là lợi tức kỳ vọng trên tài sản cụ thể. Mức này sẽ là kỳ vọng của riêng nhà đầu tư hoặc dựa trên dữ liệu lịch sử của các chỉ số cụ thể, ví dụ như S&P500.
- Rf là mức lãi suất phi rủi ro. Đây là loại lãi suất mà rủi ro gần như bằng 0. Tại các nước Châu ÂU, chứng khoán kho bạc Hoa Kỳ được sử dụng để đại diện cho mức lãi suất phi rủi ro. Ngoài ra, Rf cũng thường được lấy dựa trên lãi suất trái phiếu kho bạc chính phủ 10 năm.
- Rm là lợi tức từ thị trường hoặc mức lợi nhuận trên một chỉ số kinh tế có thể so sánh.
- Beta là độ nhạy của chứng khoán trước sự thay đổi của thị trường. Beta = 1 nghĩa là rủi ro bằng mức trung bình thị trường. Beta > 1 là khi rủi ro cao hơn mức trung bình thị trường. Beta <1 là mức rủi ro thấp hơn mức trung bình của thị trường.
Theo công thức, phần bù rủi ro chính là phần Rm – Rf, còn Beta được hiểu thước đo sự biến động thị trường, thể hiện cổ phiếu đang biến động ít hay nhiều hơn thị trường.
Ví dụ về mô hình CAPM
Giả sử trong danh mục đầu tư của bạn sở hữu cổ phiếu A và B với hệ số rủi ro lần lượt là 1.5 – 0.7. Giả định mức lợi nhuận phi rủi ro là 7%, lợi nhuận danh mục thị trường thực tế là 13.4%, tỷ trọng 2 cổ phiếu trong danh mục bằng nhau, nếu áp dụng CAPM, lợi nhuận kỳ vọng được xác định:
ER (Cổ phiếu A) = 7+ 1.5 * (13.4 – 7) = 16.6%
ER (Cổ phiếu B) = 7 + 0.7 * (13.4 – 7)= 11.48%
Tỷ suất lợi nhuận của danh mục = 0.5 * (16.6+11.48) = 14.04%
Có thể thấy, chỉ dựa vào mô hình CAPM nhà đầu tư có thể xác định được mức lợi nhuận kỳ vọng cụ thể đối với danh mục đầu tư này. Ngoài ra, các con số tính toán ở trên còn được dùng như một tỷ lệ chiết khấu giúp xác định giá trị hiện tại của dòng tiền từ tương lai.
Giả sử nếu giá cổ phiếu A đang là 20.000 đồng và giá trị hiện tại của dòng tiền trong tương lai dùng tỷ lệ là 16.6% ⇒ cổ phiếu A đang được định giá tương đối. Nếu giá trị hiện tại nhỏ hơn 20.000 đồng, cổ phiếu A đang bị định giá rẻ. Từ đó, bạn sẽ có được kế hoạch điều chỉnh mua hoặc bán để thay đổi danh mục đầu tư, tăng tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng cao hơn.
Ứng dụng mô hình CAPM
Trong đầu tư chứng khoán, CAPM vẫn là mô hình được yêu thích mặc dù nó phụ thuộc quá nhiều vào các giả định. Về ý nghĩ, mô hình CAPM này đóng vai trò quan trọng trong định giá tài sản và mô hình tài chính.
Khi tiến hành phân tích một tài sản cụ thể, nhà đầu tư sẽ sử dụng chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) để xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai. Thực tế, kết quả tính của CAPM sẽ được sử dụng như là chi phí vốn chủ sở hữu trong phương trình tính WACC. Từ đó xác định được giá trị nội tại của cổ phiếu, nếu:
- Giá trị đang giao dịch trên thị trường thấp hơn giá trị nội tại, nhà đầu tư nên mua vào.
- Giá trị giao dịch cao hơn thì nên bán ra để kiếm lời.
Ngoài ra, mô hình CAPM còn được ứng dụng để:
- Ước tính, xác định mức lợi nhuận kỳ vọng của khoản đầu tư.
- Đánh giá được hiệu quả của danh mục đầu tư hiện tại.
- Giúp nhà đầu tư ra các quyết định mua/bán hoặc giữ tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, …
- Điều chỉnh, thay đổi, xây dựng một danh mục đầu tư hiệu quả.
Mô hình CAPM là mô hình định giá được sử dụng rộng rãi, kết hợp hoàn hảo với các phương pháp phân tích khác để đánh giá chứng khoán, từ đó đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Ngoài ra, để áp dụng CAPM hiệu quả, bạn cần dành nhiều thời gian để học và luyện tập, có thêm kinh nghiệm để khai thác tốt công cụ này.
Qua bài viết trên, EFX hy vọng nhà đầu tư đã nắm bắt công thức tính toán mô hình CAPM là gì và ứng dụng mô hình vào đầu tư chứng khoán. Cùng đón đọc những bài viết hữu ích trên website để nâng cao năng lực và kiến thức đầu tư nhé. Chúc các nhà đầu tư thành công!